TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einkauf

sự mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa được mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua vào với số lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động thu mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động nhập hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einkauf

purchase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einkauf

Einkauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einkauf

achat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie packte ihre Einkäufe aus

bà ta lấy những món dồ đã mua ra.

Einkäufe im Ausland tätigen

thực hiện thương vụ mua hàng từ nước ngoài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkauf,Kauf /IT-TECH/

[DE] Einkauf; Kauf

[EN] purchase

[FR] achat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/

sự mua sắm;

Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/

hàng hóa được mua sắm;

sie packte ihre Einkäufe aus : bà ta lấy những món dồ đã mua ra.

Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/

sự mua vào với số lượng lớn; sự mua sỉ;

Einkäufe im Ausland tätigen : thực hiện thương vụ mua hàng từ nước ngoài.

Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/

(o PL) (Kaufmannsspr ) hoạt động thu mua; hoạt động nhập hàng (cho cửa hàng, công ty V V );