Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
sự mua sắm;
Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
hàng hóa được mua sắm;
sie packte ihre Einkäufe aus : bà ta lấy những món dồ đã mua ra.
Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
sự mua vào với số lượng lớn;
sự mua sỉ;
Einkäufe im Ausland tätigen : thực hiện thương vụ mua hàng từ nước ngoài.
Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
(o PL) (Kaufmannsspr ) hoạt động thu mua;
hoạt động nhập hàng (cho cửa hàng, công ty V V );