TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

purchase

đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mua

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Mua hàng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

ba lăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tác dụng của đòn bẩy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số dư nợ phải trả cuối kỳ – số dư nợ phải trả đầu kỳ + các khoản chiết khấu nhận được + Các khoản tiền nợ trả cho nhà cung cấp + bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả.

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự mua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật mua được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palăng tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ ròng rọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thang máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tời trục nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

purchase

purchase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tackle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sheave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lifting table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

purchase

Talje

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Takel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hebezeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

purchase

acquisition à titre onéreux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

achat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When he comes, he stops on Marktgasse to purchase flour and sugar.

Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.

The thick-fingered baker on Marktgasse is shouting at a woman who has not paid her last bill, is flailing his arms while she quietly puts her new purchase of zwieback in her bag.

Trên Marktgasse người chủ lò bánh mì có những ngón tay chuối mắn đang lớn tiếng với một bà mua chịu từ lần trước, hắn vung tay trong khi bà nọ thản nhiên nhét gói bánh nướng khô mới ra lò vào túi xách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Talje /f/VT_THUỶ/

[EN] purchase, tackle

[VI] palăng, hệ ròng rọc

Hebezeug /nt/CT_MÁY/

[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), gin, lifting table, tackle, purchase

[VI] máy nâng; thang máy, tời trục nâng, bàn nâng, palăng, đòn bẩy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purchase

sự mua

purchase

vật mua được

purchase, sheave

palăng tời

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Purchase

mua hàng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

purchase

(purchasing, purchaser) : sự mua, tậu, thú đắc. [L] 1/ a) thủ đắc bất động sàn do một chứng thư hợp pháp như là sự chuyên nhượng, sự tặng dữ hay di tặng, trái lại với sự thù đắc do hậu quà cùa luật pháp như là sự thừa kế, sự phân chia di sàn v.v... và trái lại với sự thủ dắc không chinh thức do kết quà cùa sự chiếm đoạt bất hợp pháp hay sự cưỡng đoạt, b) mua tài sàn dộng sản (đgn : to buy Xch. sale). 2/ cho thuê, duy nhắt dùng trong câu : at so many year' s purchase : bắng vào nhieu nãm cho thuê như vậy. - covering purchases - [TTCK] chuộc lại, lai thục. - hire-purchase - thuê - bán, tõ mại. - innocent purchase - thủ đắc ngay tình. - purchase-money - giá mua. - purchase price - giá von, giá làm ra. - purchase tax - (Anh) thuế tòng giá đánh trên hàng hóa đả bán cho người bán buôn bán cho người bán lè hoặc đánh khi nhập khâu (thuê đánh trên sự chuyến dịch). - purchasing power - mãi lực, sức mua cùa thị trường. - purchaser - người mua, (at auction) : người đau giá được, người đau thầu dược, (of a bill) người cầm (một hối phiéu).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kaufen

purchase

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

purchase

Mua

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Purchase

số dư nợ phải trả cuối kỳ – số dư nợ phải trả đầu kỳ + các khoản chiết khấu nhận được + Các khoản tiền nợ trả cho nhà cung cấp + bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purchase /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kauf

[EN] purchase

[FR] acquisition à titre onéreux

purchase /IT-TECH/

[DE] Einkauf; Kauf

[EN] purchase

[FR] achat

purchase,tackle /FISCHERIES/

[DE] Takel; Talje

[EN] purchase; tackle

[FR] palan

Tự điển Dầu Khí

purchase

['pə:t∫əs]

  • danh từ

    o   sự mua

    o   vật mua được

    o   lợi tức hàng năm

  • động từ

    o   mua, tậu

    §   contract purchase : sự mua theo hợp đồng, sự giao thầu làm khoán

    §   purchase agreement : hợp đồng mua

    §   purchase letter : thư thoả thuận

  • Từ điển kế toán Anh-Việt

    Purchase

    Mua hàng

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    purchase

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    purchase

    purchase

    v. to buy with money or with something of equal value; n. that which is bought

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    purchase

    mua

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    purchase

    đòn bẩy; ba lăng; tới; cái kẹp; sự tác dụng của đòn bẩy