Việt
palăng
hệ ròng rọc
bộ pa lăng
bộ pa-lăng
hệ thông ròng rọc
Anh
purchase
tackle
pile hoist tackle
Đức
Talje
Takel
Rollenzug fuer den Pfahl
Pháp
palan
palan de relevage de pieu
Takel,Talje /FISCHERIES/
[DE] Takel; Talje
[EN] purchase; tackle
[FR] palan
Rollenzug fuer den Pfahl,Talje
[DE] Rollenzug fuer den Pfahl; Talje
[EN] pile hoist tackle
[FR] palan de relevage de pieu
Talje /die; -, -n (Seemannsspr.)/
bộ pa-lăng; hệ thông ròng rọc (Flaschenzug);
Talje /f =, -n (hàng hải)/
bộ pa lăng; hệ thống ròng rọc.
Talje /f/VT_THUỶ/
[EN] purchase, tackle
[VI] palăng, hệ ròng rọc