Geschirr /nt/CNSX/
[EN] tackle
[VI] palăng, hệ puli
Flaschenzug /m/XD/
[EN] tackle
[VI] palăng, hệ puli
Talje /f/VT_THUỶ/
[EN] purchase, tackle
[VI] palăng, hệ ròng rọc
Flaschenzug /m/CƠ/
[EN] chain block, tackle
[VI] ròng rọc xích, palăng
Gerät /nt/CT_MÁY/
[EN] appliance, device, tackle
[VI] dụng cụ, thiết bị, trang bị
Hebezeug /nt/VTHK/
[EN] gin, lift, lifting table, tackle
[VI] máy nâng, bàn nâng, palăng
Hebezeug /nt/CƠ/
[EN] gin, lift (Anh), tackle, lifting table
[VI] máy nâng; thang máy, tời, trục nâng, bàn nâng, palăng, đòn bẩy
Hebezeug /nt/XD/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), lifting table, gin, tackle
[VI] thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, palăng
Hebezeug /nt/ĐIỆN, CNSX/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), gin, lifting table, tackle
[VI] thang máy, máy nâng, bàn nâng, ròng rọc, palăng
Hebezeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), gin, lifting table, tackle
[VI] máy nâng, thang máy, tời, trục nâng, bàn nâng, palăng
Hebezeug /nt/CT_MÁY/
[EN] elevator (Mỹ), lift (Anh), gin, lifting table, tackle, purchase
[VI] máy nâng; thang máy, tời trục nâng, bàn nâng, palăng, đòn bẩy
Flaschenzug /m/CNSX/
[EN] block and tackle, pulley, tackle
[VI] hệ ròng rọc, puli, palăng