tackle
hệ buli
tackle
hệ dòng dọc
tackle /xây dựng/
hệ puly
tackle /xây dựng/
đồ buộc (dùng để cẩu , neo)
tackle
dòng dọc
tackle
hệ ròng rọc
tackle
hệ thống ròng rọc
chain block, tackle
ròng rọc xích
string, tackle, train
căng (lưỡi cưa, dây cáp)
purchase shears, stick, swipe, tackle
máy cắt (đứt) kiểu đòn bẩy công suất lớn
set, tackle, tackle tack, tool
điều chỉnh dụng cụ
chain pulley block, pulley lift, tackle
palăng xích
block and tackle, chain block, polypast, pulley lift, purchase, tackle
hệ ròng rọc
chain elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle
bàn nâng kiểu xích
Đây là thiết bị được sử dụng trong quá trình nâng hạ, và làm giá đỡ cho các vật thể.
A punch-and-die technique used for the preparation of pills, pellets, and similar compacted, formed items.