stick
cái que
stick
cái cán
stick /toán & tin/
que, tay đòn, gậy
canna, stick /y học/
cái gậy
throttle lever, stick
tay gạt tiết lưu
glass rod, stick /điện lạnh/
đũa thủy tinh
stirring rod, stick
que khuấy
insert, paste, stick
dán vào
sounding by pole, stick
sự dò bằng sào
stick, trunk of a tree /xây dựng/
thân cây
average bond stress, stick
ứng suất dính bám trung bình
Snap to Grid, stick
bám theo khung lưới
back fold, rabbet, stick
nếp gập lại
mount, splice, stick, tip
gắn vào
seizing of bearing, stalling, stick
sự kẹt ổ trục
paste name, paste, stem, stick
tên dán
purchase shears, stick, swipe, tackle
máy cắt (đứt) kiểu đòn bẩy công suất lớn
lever arm, member, stick, throw
tay đòn của đòn bẩy
break through, prick, punch, stick
chọc thủng
lentous, limy, seize, seizing, stick
dính bết
adhere, adherent, cograduation, cohere, stick
dính vào
cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking
sự dính kết
flat wagon for the transport of round timber, round wood, spar, stick
toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
emery stick, emery stone, facing stone, grinding stone, stick, stone slip, turkey stone
thỏi mài