sticking
sự dính (mũi khoan)
sticking
sự kẹt (công tắc)
sticking
chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn
sticking
sự cháy (vòng găng)
sticking /cơ khí & công trình/
sự cháy (vòng găng)
sticking
sự bám dính
sticking /ô tô/
chảy đầu cực (hàn điện) lên chỗ hàn
rolled material pasting, sticking
sự dán vật liệu cuộn
cap sealing, solder, sticking
sự gắn nắp
adhesion, adhesion or adherence, sticking
sự bám dính
chemical bond, cohesion, cohesion strength, sticking
sự dính kết hóa học
cohesion, glueing, holding, insertion, stick, sticking
sự dính kết