Haftung /f/THAN, C_DẺO/
[EN] adhesion
[VI] sự bám dính
Haftvermögen /nt/XD/
[EN] adhesion
[VI] sự bám dính
Haftvermögen /nt/GIẤY/
[EN] adherence, tackiness
[VI] sự bám dính, sự dính
Haften /nt/SỨ_TT/
[EN] sticking
[VI] sự dính kết, sự bám dính
Haftung /f/XD/
[EN] adhesion, bond, bonding
[VI] sự bám dính, sự liên kết