Haftung /f/CNSX/
[EN] stick
[VI] sự dính
Festklemmen /nt/CNSX/
[EN] sticking
[VI] sự dính (mũi khoan)
Adhäsion /f/C_DẺO/
[EN] adhesion
[VI] sự dính, sự bám
Adhäsionskraft /f/B_BÌ/
[EN] adherence
[VI] sự dính, sự bám
Haften /nt/CNSX/
[EN] holding
[VI] sự giữ, sự dính
Befestigung /f/GIẤY/
[EN] attachment
[VI] sự gắn, sự dính
Haften /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] sticking
[VI] sự dính, sự dính kết
Haftvermögen /nt/GIẤY/
[EN] adherence, tackiness
[VI] sự bám dính, sự dính