stick
[stik]
o thỏi chống ăn mòn
Thỏi chống ăn mòn được thả xuống giếng.
o que, đũa, thanh
§ carbon stick : thanh cacbon
§ dip stick : que đo dầu
§ filter stick : ống lọc
§ guessing stick : cần xiết dây cáp
§ hook stick : thanh móc
§ meter stick : que đo
§ slip stick : thước tính, thước trượt
§ yard stick : thước đo chiều dài
§ stick cross section : mặt cắt giữa các giếng
§ stick diagram : biểu đồ giếng thẳng đứng
§ stick of macaroni : đoạn nối ống
§ stick plot : biểu đồ đo độ nghiêng