reinreiten /(tách được) vt/
dính [nhúng tay, dây, can dựj vào chuyên không hay.
heiteln /vt/
cài, móc, dính, ghim.
pappig /a/
dính, keo, quánh, gắn, nhót.
klitschig /a/
dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhớp.
leimig /a/
dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp.
talkig /a/
1. [thuộc] hoạt thạch; 2. dính, dinh dính, láp nháp; 3. xem tölpelhaft.
Klebrigkeit /f =/
1. [sự, tính] dính, nhdp nháp; 2. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám.
anmachen /vt/
1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.
kleisterig /a/
1. được dán bằng hồ; 2. dính, láp nháp, nhơm nhóp, nhóp nháp, dinh dính.
teigig /a/
1. dạng bột, nhầy, dính, nhót, dính nhơn nhót; 2. chín nâu, chín nhũn, chín rữa (về quả).
klebrig /a/
1. dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp, nhóp nháp; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.