TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adhere

dính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dính chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dính chặt vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bám chặt vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dính chặt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

adhere

adhere

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 adherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

adhere

haften

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adhere

Dính, Dính chặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleben /vi/C_DẺO, GIẤY, B_BÌ/

[EN] adhere

[VI] dán, dính

haften /vi/C_DẺO, GIẤY, B_BÌ/

[EN] adhere

[VI] dính chặt, bám chặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhere

khớp; bám, dính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haften

adhere

kleben

adhere

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

adhere

Dính chặt vào, bám chặt vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhere

bám dính

adhere

dính chặt

adhere

bám chặt

adhere, adherence

dính vào

adhere, cling, snap

bám dính

Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adhere

To stick fast or together.