antrocknen /vi (s)/
dính vào, bám vào.
einkleben /vt/
gắn vào, dính vào, gắn vào.
anhaften /vi/
1. dính vào, bám vào; 2. là cô hữu, sẵn có.
herumfuhrwerken /vi/
vi 1.quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nôi trỢ; 2. dính vào, nhúng tay vào, can thiệp vào;
klebenbleiben /(tách/
1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.