TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adherent

dính chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dính vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Người qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phụ họa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ủng hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn đồ 2. Phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy lòng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðảng viên

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ban viên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

adherent

adherent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhering agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sticker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adherent

haftend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Adhäsionsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haftmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adherent

adhésif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adherent,adhering agent,sticker /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Adhäsionsmittel; Haftmittel

[EN] adherent; adhering agent; sticker

[FR] adhésif; collant

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Adherent

Ðảng viên, Ban viên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haftend /adj/GIẤY/

[EN] adherent (bị)

[VI] (bị) dính chặt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherent

1. Người qui y, người phụ họa, người ủng hộ, tín đồ, môn đồ 2. Phụ thuộc, tùy thuộc, tùy lòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherent

dính chặt

adherent

dính vào

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

adherent

Clinging or sticking fast.