Việt
dính chặt
dính vào
1. Người qui y
người phụ họa
người ủng hộ
tín đồ
môn đồ 2. Phụ thuộc
tùy thuộc
tùy lòng.
Ðảng viên
Ban viên.
Anh
adherent
adhering agent
sticker
Đức
haftend
Adhäsionsmittel
Haftmittel
Pháp
adhésif
collant
adherent,adhering agent,sticker /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Adhäsionsmittel; Haftmittel
[EN] adherent; adhering agent; sticker
[FR] adhésif; collant
Adherent
Ðảng viên, Ban viên.
haftend /adj/GIẤY/
[EN] adherent (bị)
[VI] (bị) dính chặt
1. Người qui y, người phụ họa, người ủng hộ, tín đồ, môn đồ 2. Phụ thuộc, tùy thuộc, tùy lòng.
Clinging or sticking fast.