Việt
dính chặt
Anh
adherent
adhesive adj/adv
Đức
haftend
klebend
Aufgrund der geringen Masse der Einzelzellen werden Mikroorganismen samt ihren widerstandsfähigen Sporen frei in der Luft, an Flüssigkeitsströpfchen gebunden (Aerosole) oder an Staub haftend über große Strecken verfrachtet und weiträumig verteilt.
Do khối lượng nhỏ của đơn bào, vi sinh vật kể cả các bào tử (spores) của chúng xuất hiện tự do trong không khí, dính chặt vào huyền phù (aerosole) hay vào bụi, nên chúng có thể di chuyển xa và rộng.
haftend, klebend
haftend /adj/GIẤY/
[EN] adherent (bị)
[VI] (bị) dính chặt