TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín đồ

Tín đồ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người có đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người si tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu tại thế .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Môn đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đệ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu nơi trần thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phàm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Người qui y

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phụ họa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người ủng hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn đồ 2. Phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy lòng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mộ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sùng đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tín đồ

Buddhist follower

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

follower

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

believer adherent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

learner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religionist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

layman

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disciple

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

laity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adherent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tín đồ

Buddhismus-Anhänger

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

GläubLge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GläubLge /der u. die; -n, -n/

tín đồ; giáo dân; người mộ đạo; người sùng đạo;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

religionist

Người có đạo, tín đồ, người si tín

layman

Giáo hữu, tín hữu, tín đồ, tín hữu tại thế [từ thế kỷ thứ 3, vì đời sống tu hành hưng thịnh, vượt xa các giáo dân tại thế, nên đối với giáo sĩ giáo dân thường bị coi là vô tri, là người ngoại hạng].

disciple

Môn đồ, tín đồ, sứ đồ, đệ tử, môn nhân, đồ đệ

laity

Giáo hữu, tín hữu, tín đồ, tín hữu nơi trần thế, người phàm.

adherent

1. Người qui y, người phụ họa, người ủng hộ, tín đồ, môn đồ 2. Phụ thuộc, tùy thuộc, tùy lòng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tín đồ

follower, believer adherent, learner

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Tín đồ

[VI] Tín đồ

[DE] Buddhismus-Anhänger

[EN] Buddhist follower