Việt
đệ tử
người tôn sùng triết gia Hy Lạp Epicur
1. Tập sinh
người tập sự 2. Tân tín đồ
tân giáo hữu
Môn đồ
tín đồ
sứ đồ
môn nhân
đồ đệ
Anh
disciple
pupil
novice
Đức
Epikureer
1. Tập sinh, đệ tử, người tập sự 2. Tân tín đồ, tân giáo hữu
Môn đồ, tín đồ, sứ đồ, đệ tử, môn nhân, đồ đệ
Epikureer /[epiku're:ar], der; -s, - (Pl.)]/
đệ tử; người tôn sùng triết gia Hy Lạp Epicur (sông từ năm 341-270 trước Công nguyên);
disciple, pupil
- dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.