TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệ tử

đệ tử

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tôn sùng triết gia Hy Lạp Epicur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Tập sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tập sự 2. Tân tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Môn đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đệ tử

disciple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pupil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

novice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đệ tử

Epikureer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

novice

1. Tập sinh, đệ tử, người tập sự 2. Tân tín đồ, tân giáo hữu

disciple

Môn đồ, tín đồ, sứ đồ, đệ tử, môn nhân, đồ đệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epikureer /[epiku're:ar], der; -s, - (Pl.)]/

đệ tử; người tôn sùng triết gia Hy Lạp Epicur (sông từ năm 341-270 trước Công nguyên);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đệ tử

disciple, pupil

Từ điển tiếng việt

đệ tử

- dt. Người thờ thần hoặc theo một giáo phái nào: có mặt đông đảo các đệ tử.