Việt
con ngươi
đồng tử. entrance ~ mắt vào exit ~ mắt ra
đệ tử
Anh
pupil
disciple
Đức
Pupille
Pháp
pupille
disciple, pupil
pupil /IT-TECH/
[DE] Pupille
[EN] pupil
[FR] pupille
con ngươi, đồng tử. entrance ~ mắt vào (của vật kính) exit ~ mắt ra (của vật kính)
pupil /n/OPTICS-PHYSICS/