TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disciple

đệ tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đệ tử xuất gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Môn đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tông đồ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Môn đệ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tín đồ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
a disciple

pháp đồ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

disciple

disciple

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

pupil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious system

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
a disciple

a disciple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

disciple

Ordensschüler / in

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Disciple

Môn đệ, tín hữu, tín đồ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đệ tử

disciple, pupil

tông đồ

religious system, disciple

pháp đồ

a disciple

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disciple

Môn đồ, tín đồ, sứ đồ, đệ tử, môn nhân, đồ đệ

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

disciple

[VI] Đệ tử xuất gia

[DE] Ordensschüler / in

[EN] disciple

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disciple

One who believes the teaching of another, or who adopts and follows some doctrine.