Việt
sứ đồ
giáo đồ
môn đồ.
Môn đồ
tín đồ
đệ tử
môn nhân
đồ đệ
Anh
disciple
Đức
Apostel
Môn đồ, tín đồ, sứ đồ, đệ tử, môn nhân, đồ đệ
Apostel /m -s, =/
1. (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ; 2. (nghĩa bóng) môn đồ.