Việt
sứ đồ
giáo đồ
môn đồ.
tông đồ
Đức
Apostel
die zwölf Apostel
mười hai thánh tông đồ.
Apostel /[a'postol], der; -s, -/
tông đồ;
die zwölf Apostel : mười hai thánh tông đồ.
Apostel /m -s, =/
1. (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ; 2. (nghĩa bóng) môn đồ.