Việt
giáo đồ
sứ đồ
môn đồ.
1. Thuộc niềm tin
trung thực
trung tín
tín trung
thật tâm thật ý
vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ
tín hữu
giáo hữu
giáo dân
giáo đồ trung tín
tín hữu trung thành.
Anh
faithful
Đức
Apostel
1. Thuộc niềm tin, trung thực, trung tín, tín trung, thật tâm thật ý, vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ, giáo đồ, tín hữu, giáo hữu, giáo dân, giáo đồ trung tín, tín hữu trung thành.
Apostel /m -s, =/
1. (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ; 2. (nghĩa bóng) môn đồ.