TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faithful

1. Thuộc niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật tâm thật ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đồ trung tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu trung thành.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khớp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Trung tín.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tín hữu trung tín.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

faithful

faithful

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How can one set up an apothecary on Marktgasse when a similar shop might do better on Spitalgasse? How can one make love to a man when he may not remain faithful?

Làm sao dám trao thân gửi phận cho một người đàn ông khi không chắc hắn có chung thủy với mình?

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Faithful

Trung tín.

Faithful,The

Tín hữu trung tín.

Từ điển toán học Anh-Việt

faithful

đúng, khớp; chính xác

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

faithful

1. Thuộc niềm tin, trung thực, trung tín, tín trung, thật tâm thật ý, vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ, giáo đồ, tín hữu, giáo hữu, giáo dân, giáo đồ trung tín, tín hữu trung thành.