TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tín

trung tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thuộc niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật tâm thật ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đồ trung tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu trung thành.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bảy đức tánh thánh thiện: 1 Theo Công Giáo La-mã: "Lòng trong sạch

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lòng từ thiện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

siêng năng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tha thứ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân từ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân đạo " 2 Theo Kinh Thánh : "Nhưng trái của Thánh Linh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ấy là lòng yêu thương

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự vui mừng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bình an

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhịn nhục

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiền lành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mềm mại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ"

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

trung tín

faithful

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

trung tín

treu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

Bảy đức tánh thánh thiện: 1) Theo Công Giáo La-mã: " Lòng trong sạch, tiết độ, lòng từ thiện, siêng năng, tha thứ, nhân từ, nhân đạo " (chastity, temperance, charity, diligence, forgiveness, kindness, huminity) 2) Theo Kinh Thánh (Galati 5:22): " Nhưng (9) trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ"

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

faithful

1. Thuộc niềm tin, trung thực, trung tín, tín trung, thật tâm thật ý, vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ, giáo đồ, tín hữu, giáo hữu, giáo dân, giáo đồ trung tín, tín hữu trung thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treu /[troy] (Adj.; -er, -[e]ste)/

trung thành; trung nghĩa; trung tín; tin cẩn;

: jmdm.