Schildhalter /m -s, =/
ngưòi ủng hộ, môn đồ, môn đệ, môn sinh; Schild
Pflegebefohlene
sub m, f nguòi đuợc giáo duông, học trò, môn đồ; -
Pflegling /m -s, -e/
ngưòi được giáo dưông, ngưòi được nuôi dưõng, môn đồ, học trò.
Kurand /m -en, -en/
ngưôi dược giáo dưỡng, ngưôi được nuôi dưõng, học trò, môn đồ, ngưồi được bảo trợ [bảo hộ, đỡ đầu].
Mündel
1. m, n -s, = người được đõ đầu [bảo trợ, bảo hộ], ngưòi được giáo dưông [nuôi dưõng], môn đồ; 2. í =, -n ngưòi được đỡ đầu [bảo trợ, bảo hộ].
Schüler /m -s, =/
1. học trò, học sinh; 2. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, người kế tục, ngưôi tiếp tục.
Adept /m -en, -en/
1. ngưôi am hiểu, ngưỏitinh thông, người sành sỏi; 2. người (vật) công hiến cho (cái gì); 3. nhà giải kim thuật; 4. môn đồ, môn đệ.
Jünger /m -s, =/
học sinh, môn đồ, đồ đê, môn đệ, môn sinh, ngưòi ké tục, người nhiệt thành, ngưỏi trung thành, người ủng hộ; (tôn giáo) sứ đồ, giáo đồ.
Gefolgsmann /m -(e)s, -männer và -leu/
1. ngưôi đi theo, người tùy tùng, ngưôi hộ tóng; 2. môn đồ, môn sinh, đồ đệ, ngưỏi học trò, ngưỏi kế tục.
Trabant /m -en, -en/
1. [người] lính hộ vệ, lính cận vệ, vệ sĩ; 2. (thiên văn) vệ tinh; 3. chư hầu, môn đồ, đồ đệ, môn sinh, ngưỏi ké tục; tên tay sai.
Nachfolgerin /f =, -nen/
1. ngưôi kế thừa, nguôi thừa kế, ngưôi thùa hưỏng, nguòi thừa tự; 2. người ké tục; 3. môn đồ, đồ đệ, môn đệ, môn sinh, ngưòi học trò.
Anhänger /m -s, =/
1. người ủng hộ, môn đồ, môn đê, môn sinh, đô đệ; 2. [cái] móc (đ áo); 3. toa kéo, toa moóc, rơ moóc; xe than nưóc; 4. ngọc bội; 5. (in) nhãn hiệu, giấy chứng nhận đủ qui cách; 6. (thể thao) người ham thích, ngưòi cổ vũ, cổ động viên.