Anhänger /m/XD, Đ_SẮT/
[EN] bogie (Anh), trailer (Mỹ)
[VI] xe goòng, toa moóc
Anhänger /m/ÔTÔ/
[EN] bogie (Anh), lorry (Anh), trailer (Mỹ), truck (Mỹ), trail car
[VI] xe moóc, xe tải
Anhänger /m/KT_DỆT/
[EN] tag
[VI] vòng khuyết, vòng kéo
Anhänger /m/V_TẢI/
[EN] trailer wagon
[VI] toa moóc
Anhänger /m/B_BÌ/
[EN] hangtag, label
[VI] nhãn treo, thẻ hành lý