truck
[trʌk]
o xe tải; toa chở hàng không mui, toa bằng
§ crane truck : xe cần cẩu
§ delivery truck : xe tải giao hàng
§ dump truck : xe tải hàng thùng lật
§ fork truck : xe đẩy có càng lái
§ goods truck : xe tải hàng hóa
§ mine truck : xe chở quặng ở mỏ
§ recording truck : xe trạm địa chấn
§ stringing truck : xe kéo mooc chở ống
§ tank truck : xe xitec
§ tipping truck : xe tải thùng lật
§ truck-mounted rig : thiết bị khoan trên xe tải