Việt
xe hai bánh
xe ba gác.
xe ba gác
xe chó.
xe đẩy
xe kéo
xe ngựa
thiết bị thu gom
cái bẫy
xiphông
ống chữ U
cửa sập
Anh
cart
trolley
truck
trap
Đức
Zweirad
Zweiradwagen
Barutsche
Dogcart
Förderwagen
21.2 Kraftradmotoren
21.2 Động cơ xe hai bánh
Nutzkraftwagen (Nkw).
Xe hai bánh có động cơ gồm có:
Zu den Krafträdern zählen
Xe hai bánh có động cơ gồm có
21.1 Kraftradarten
21.1 Các loại xe hai bánh có động cơ
21 Zweiradtechnik
21 Kỹ thuật xe hai bánh có động cơ
thiết bị thu gom, cái bẫy, xiphông, ống chữ U, xe hai bánh, cửa sập
Förderwagen /m/V_TẢI/
[EN] cart (Mỹ), truck (Anh)
[VI] xe đẩy, xe hai bánh, xe kéo, xe ngựa
Zweiradwagen /m -s, =/
xe hai bánh, xe ba gác.
Barutsche /f =, -n/
Dogcart /m -s, -s/
xe hai bánh, xe ba gác, xe chó.
Zweirad /das/
xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô, xe gắn máy);
cart, trolley, truck /giao thông & vận tải/