TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trap

bẫy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ống chữ U

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đá trap

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẫy sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái bẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lũ thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nồi ngưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xifông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỗ thoát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ gom

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chốt định vị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khoâng chât câi bây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giù. chàn lai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bẫy dầu khí

 
Tự điển Dầu Khí

ống thoát nước

 
Tự điển Dầu Khí

xi phông chắn nước ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.đá tráp 2. bẫy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bẫy dầu 3. thoát nước air ~ bẫy không khí Deccan ~ đá trap Đêcan deformational ~ bẫy do biến dạng depositional ~ bẫy trầm tích gas ~ bẫy khí gasoline ~ vòm đọng dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bẫy dầu sand ~ bẫy cát fault ~ bẫy đứt gãy perneability ~ reservoir bẫy độthấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ chứa. pinch out ~ reservoir bẫy hẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ chứa piercement ~ reservoir bẫy nếp trồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ chứa. oil ~ bẫy dầu stratigraphic ~ bẫy địa tầng học structural ~ bẫy cấu trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xi phông kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt bẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng bẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái bẫy hấp thu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị thu gom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiphông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe hai bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa sập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trap

trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

trap

Falle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Abscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperrkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlußstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückstauklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geruchsverschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmunterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trap

piège

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

déroutement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appareil de piégeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trap one of these nightingales beneath a bell jar and time stops.

Nếu chụp được chim bằng cái chụp thủy tinh thì thời gian sẽ ngưng đọng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trap

bẫy

Dụng cụ được thiết kế để dụ cá chui vào mà không thoát ra được gồm một số dạng cấu trúc không quay lại được và một khoang bắt giữ. Bẫy có thể được làm bằng các vật liệu địa phương hay các vật liệu phải mua như lưới sợi hay lưới thép. Bẫy có thể có mồi hay không có mồi tuỳ theo từng loài định đánh bắt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trap /IT-TECH/

[DE] Programmunterbrechung

[EN] trap

[FR] déroutement

trap /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abscheider

[EN] trap

[FR] appareil de piégeage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trap

thiết bị thu gom, cái bẫy, xiphông, ống chữ U, xe hai bánh, cửa sập

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trap

[DE] Falle

[VI] cái bẫy hấp thu

[EN] trap

[FR] piège

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

TRAP

hố rẽ, xiphông Chó cong hay chỗ sâu ở đường thoát nước ngàm (soil drain) bố trí sao cho trong xiphông luôn đầy nước và tạo thành nút nưóc (water seal) chống sự bóc mùi tỏa vào nhà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trap

xi phông kiểm tra

trap

bẫy (lập trình)

trap

bẫy lỗi

trap

bẫy sóng (ăng ten)

trap

bẫy tách

trap

cái bẫy

trap

đặt bẫy

trap

sự bẫy

trap

vùng bẫy (dầu)

Từ điển Polymer Anh-Đức

trap

Falle;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trap

1.đá tráp 2. bẫy, bẫy dầu 3. (ống, kênh) thoát nước air ~ bẫy không khí Deccan ~ đá trap Đêcan (ở cao nguyên Đêcan - Ấn Độ) deformational ~ bẫy do biến dạng depositional ~ bẫy trầm tích gas ~ bẫy khí gasoline ~ vòm đọng dầu, bẫy dầu sand ~ bẫy cát fault ~ bẫy đứt gãy perneability ~ reservoir bẫy độthấm, hồ chứa. pinch out ~ reservoir bẫy hẹp, hồ chứa piercement ~ reservoir bẫy nếp trồi, hồ chứa. oil ~ bẫy dầu stratigraphic ~ bẫy địa tầng học structural ~ bẫy cấu trúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrkreis /m/VT&RĐ/

[EN] trap

[VI] bẫy sóng (anten)

Schlußstein /m/XD/

[EN] trap

[VI] đá trap

Rückstauklappe /f/XD/

[EN] trap

[VI] xi phông chắn nước ngược

Trap /m/M_TÍNH/

[EN] trap

[VI] bẫy (trong lập trình)

Geruchsverschluß /m/CN_HOÁ/

[EN] trap

[VI] ống chữ U

Abscheider /m/KT_LẠNH/

[EN] trap

[VI] bẫy tách

Fangstelle /f/M_TÍNH/

[EN] trap

[VI] sự bẫy, bẫy (lập trình)

Falle /f/D_KHÍ/

[EN] trap

[VI] bẫy (địa chất học)

Tự điển Dầu Khí

trap

[træp]

o   bẫy; bẫy dầu khí; ống thoát nước; đá trap

- Một hình thể đá vỉa chứa và đá mũ có tiềm năng tập trung dầu mỏ trong các lỗ rỗng. Bẫy là một đặc trưng địa chất của đá vỉa chứa hạn chế sự chảy của chất lưu. Một bẫy có thể chứa một hay nhiều vỉa chứa. Có thể phân biệt ba loại bẫy: bẫy cấu tạo, bẫy địa tầng và bẫy hỗn hợp.

- Thiết bị lấy mẫu khí dùng trong log bùn.

§   combination trap : bẫy hỗn hợp, bẫy liên hợp

§   deposition trap : bẫy trầm tích

§   diagenetic trap : bẫy thuộc quá trình tạo đá

§   dip trap : ống xiphông, ống nhúng

§   drain trap : kênh tháo nước

§   drip trap : bình thu góp giọt

§   dust trap : bẫy bụi, cái lọc bụi

§   fault trap : bẫy đứt gãy

§   gas trap : bẫy khí

§   gasoline trap : bẫy (đọng) dầu

§   mouse trap : “cái bẫy chuột” (dụng cụ cứu kẹt)

§   oil trap : bẫy dầu

§   porosity trap : bẫy rỗng (của tầng chứa)

§   primary stratigraphic trap : bẫy nguyên địa tầng

§   reservoir trap : bẫy chứa dầu

§   running trap : ống xiphông tuần hoàn

§   sample trap : bẫy lấy mẫu

§   scale trap : thiết bị tách tạp chất

§   scraper trap : chỗ gắn máy nạo (một khúc ống ngắn gắn vào đầu đoạn đường ống để kéo máy nạo lên)

§   secondary stratigraphic trap : bẫy thứ yếu địa tầng (chủ yếu do địa tầng và kiến tạo gây nên)

§   steam trap : ống ngưng hơi nước, van hơi

§   stratigraphic trap : bẫy địa tầng

§   structural trap : bẫy cấu tạo

§   vacuum trap : bộ phận góp chân không

§   water trap : bình gom nước

§   trap-door block : khối cửa lật

§   trap-door mechanism : cơ chế cửa lật

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

trap

bẫv; bẫy loại trừ; bầy sõng I Trong tin học, hẫy là sự chuyền tẹr dóng diều khièn cùa một máy tính tới một VI tri' dã biết, sự chuyền này xuất hiỹn khi phân cứng phát hiện được một đieu kiện xác dịnh. 2. Trong điên tử học, hẫỵ loại trừ là mạch được diều hường dùng trong doạn tần sổ VÔ tuyến hoặc tần số trung gian cùa máy thu đề loai bò CÍĨC tần số không mong muốn; các bẫy loại hò trong mạch hình của máy thu hỉnh tách tín hiệu âm thanh khỏi kênh hình. Còn gọi là rejector. 2. Bầy sóng, xem wave trap.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trap

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trap

[DE] Falle

[EN] Trap

[VI] khoâng chât câi bây, giù. chàn lai

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

trap

trap

v. to catch or be caught by being tricked; to be unable to move or escape; n. a device used to catch animals

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trap

xifông, ống chữ U; cửa van; lỗ thoát; bộ gom; chốt định vị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trap

bẫy; cửa van, lũ thoát, nồi ngưng (chương trình)