Việt
nồi ngưng
bộ tách hơi
bẫy
cửa van
lũ thoát
bộ tách nước
van tháo nước
Anh
steam trap
cylinder drainage receiver
trap
moisture trap
water trap
air trap
steam separator
Đức
Kondensattopf
Kondenstopf
Kondenswasserabscheider
Kondensattopf /m/TH_LỰC/
[EN] steam trap
[VI] nồi ngưng
Kondenstopf /m/KT_LẠNH, GIẤY/
Kondenswasserabscheider /m/KT_LẠNH/
air trap, steam separator /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải, thùng, hay các cống nước.
A trap that utilizes a water seal to prevent the rise of foul air from sinks, basins, or sewers.
bộ tách hơi, nồi ngưng
bẫy; cửa van, lũ thoát, nồi ngưng (chương trình)
nồi ngưng; bộ tách nước, van tháo nước
nồi ngưng, bộ tách nước, van tháo nước