TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tách nước

Bộ tách nước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nồi ngưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van tháo nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ tách nước

water separator

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 water knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bộ tách nước

Wasserabscheider

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserabscheider. (Bild 1).

Bộ tách nước (Hình 1).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

moisture trap

nồi ngưng; bộ tách nước, van tháo nước

water trap

nồi ngưng, bộ tách nước, van tháo nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water knockout /hóa học & vật liệu/

bộ tách nước

water knockout

bộ tách nước

 water knockout /hóa học & vật liệu/

bộ tách nước

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wasserabscheider

[EN] water separator

[VI] Bộ tách nước