TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van tháo nước

van tháo nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồi ngưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ tách nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van điều chỉnh nước tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

van tháo nước

discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poppet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purging cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drain valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emptying valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water trap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

van tháo nước

Abflusshahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Druckluftversorgungsanlage (Energieversorgung) mit Kompressor, Druckregler, Lufttrockner, Regenerationsbehälter, Vierkreis-Schutzventil, 4 Luftbehältern mit Entwässerungsventil, Druckanzeigegeräte und Warndruckanlage.

Hệ thống cung cấp khí nén (Cung cấp năng lượng) với máy nén khí, bộ điều chỉnh áp suất, thiết bị sấy khô khí, bình chứa khí tái tạo, van bảo vệ 4 mạch, 4 bình chứa không khí với van tháo nước, thiết bị hiển thị áp suất và hệ thống áp suất báo động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abflusshahn /der/

van tháo nước; van điều chỉnh nước tháo ra;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

moisture trap

nồi ngưng; bộ tách nước, van tháo nước

water trap

nồi ngưng, bộ tách nước, van tháo nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge valve, drain valve

van tháo nước

outlet valve, poppet valve, purging cock

van tháo nước

 drain valve

van tháo nước

 emptying valve

van tháo nước

 release valve

van tháo nước

 water separator

van tháo nước

 discharge valve, drain valve, emptying valve, outlet valve, release valve, water separator

van tháo nước