TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 air trap

bộ tách khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nồi ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẫy khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 air trap

 air trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purge unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air trap /toán & tin/

bộ tách khí

 air trap, purge unit /điện lạnh/

bộ tách khí

 air trap, steam separator /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

nồi ngưng

Một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải, thùng, hay các cống nước.

A trap that utilizes a water seal to prevent the rise of foul air from sinks, basins, or sewers.

 air trap, gas trap /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bẫy khí