Việt
van ga
bẫy khí
Anh
gas trap
air trap
gas trap /xây dựng/
Chỗ uốn khúc hay hốc trong hệ thống cống để ngăn gas thoát ra ngoài.
A bend or chamber in a sewer drain system that prevents gases from escaping.
air trap, gas trap /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/