steam separator /giao thông & vận tải/
bộ tách hơi nước
steam separator /điện lạnh/
máy tách hơi nước
steam separator /hóa học & vật liệu/
thiết bị khử hơi nước
steam separator /điện lạnh/
bình tách hơi nước
steam separator /xây dựng/
thiết bị khử hơi nước
steam separator /hóa học & vật liệu/
thiết bị khử hơi nước
steam separator
máy phân ly hơi
steam separator
bình tách hơi
steam separator /cơ khí & công trình/
máy phân ly hơi
steam eliminator, steam separator
bình tách hơi
air trap, steam separator /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nồi ngưng
Một cái nồi keo nước để ngăn không cho không khí vào trong các ống nước thải, thùng, hay các cống nước.
A trap that utilizes a water seal to prevent the rise of foul air from sinks, basins, or sewers.