TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẫy

bẫy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mồi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ổ phục kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi mai phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu hàng giả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòng lọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schlíngbaum.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lũ thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nồi ngưng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái bẫy

cái bẫy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái lưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị thu gom

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiphông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống chữ U

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe hai bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa sập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự bẫy

sự bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bẫy

trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trapping

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lure

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

transition region

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
cái bẫy

trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

catch tank

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catch-all

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 catch tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch-all

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự bẫy

trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bẫy

Falle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterhalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jagdgam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fußangel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Falleisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fangeisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

KIappfalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Füßeisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attrape

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlinge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự bẫy

Fangstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái bẫy

Sclilinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußangel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ztiggam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ableitertyp

Loại bẫy hơi

Abscheider

Bộ (Bẫy) tách

Pneumatische Wanne

Bể bẫy khí

Kondensatableiter allgemein

Bẫy hơi tổng quát

Auslegung von Kondensatableitern

Thiết kế bẫy hơi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einen Hinterhalt geraten

rcri vào một ổ phục kích

im

(nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế

er hat sich in seiner eigenen Schlinge gefangen

hắn đã tự mắc vào bẫy của chính mình.

die Falle schnappt zu

cái bẫy sập xuống

jindm. eine Falle stellen

đặt bẫy ai

jmdn. in eine Falle locken

nhử aỉ vào bẫy

wir sitzen in der Falle

chúng ta đã lâm vào bước đường cùng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trap

thiết bị thu gom, cái bẫy, xiphông, ống chữ U, xe hai bánh, cửa sập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trap

bẫy; cửa van, lũ thoát, nồi ngưng (chương trình)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagdgam /n -(e)s, -e/

cái] bẫy, lưđi.

Fußangel /f =, -n/

cái] bẫy, cạm;

Falleisen /n -s, =/

cái] bẫy, cạm, cò ke.

Fangeisen /n -s, =/

cái] bẫy, cạm, cò ke.

KIappfalle /í =, -n/

í =, cái] bẫy, cạm, cò ke;

Füßeisen /n -s, =/

1. [cái] cùm chân; 2. [cái] bẫy, cạm.

Attrape /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).

Falle /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.

Schlinge /f =, -n/

1. [cái] thòng lọng; 2. vòng vây, tròng; 3. [cái] dò, bẫy; 4. (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 5. xem Schlíngbaum.

Ztiggam /n -(e)s, -e/

cái bẫy, cái lưới (đánh chim); (cái) lưđi, vằng lưới, vàng lưói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterhalt /der; -[e]s, -e/

ổ phục kích; nơi mai phục; bẫy;

rcri vào một ổ phục kích : in einen Hinterhalt geraten : im

Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/

cái bẫy;

: (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế hắn đã tự mắc vào bẫy của chính mình. : er hat sich in seiner eigenen Schlinge gefangen

Fußangel /die/

cái bẫy (cắm dưới đất);

Falle /[’fala], die; -, -n/

cái bẫy;

cái bẫy sập xuống : die Falle schnappt zu đặt bẫy ai : jindm. eine Falle stellen nhử aỉ vào bẫy : jmdn. in eine Falle locken chúng ta đã lâm vào bước đường cùng. : wir sitzen in der Falle

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Bẫy

transition region

Khiếm khuyết mạng tinh thể hoặc tạp chất có mức năng lượng nằm trong vùng cấm của chất bán dẫn và hoạt động như một tâm để giữ lại các electron hoặc lỗ trống.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trap

bẫy

Dụng cụ được thiết kế để dụ cá chui vào mà không thoát ra được gồm một số dạng cấu trúc không quay lại được và một khoang bắt giữ. Bẫy có thể được làm bằng các vật liệu địa phương hay các vật liệu phải mua như lưới sợi hay lưới thép. Bẫy có thể có mồi hay không có mồi tuỳ theo từng loài định đánh bắt.

lure

mồi, bẫy

Xem Mồi, bả (Bait)

Từ điển tiếng việt

bẫy

- I. dt. 1. Dụng cụ thô sơ để bắt giết thú vật hoặc kẻ địch: gài bẫy bẫy chông. 2. Cái bố trí sẵn, khôn khéo để đánh lừa người ta mắc: cẩn thận kẻo sa bẫy của chúng nó. II đgt. 1. Bắt hoặc giết bằng cái bẫy: bẫy được con thú. 2. Đánh lừa cho mắc mưu để làm hại: già rồi còn bị chúng nó bẫy bẫy người ta vào tròng.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bẫy

cạm để lừa bẫy chim, bẫy chuột, cạm bẫy, gài bẫy, đặt bẫy, mắc bẫy, vướng bẫy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trap

bẫy

trap

bẫy (lập trình)

 trap /toán & tin/

bẫy (lập trình)

 catch tank, catch-all, catcher, trap

cái bẫy

trap

cái bẫy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trap /m/M_TÍNH/

[EN] trap

[VI] bẫy (trong lập trình)

Falle /f/D_KHÍ/

[EN] trap

[VI] bẫy (địa chất học)

Fangstelle /f/M_TÍNH/

[EN] trap

[VI] sự bẫy, bẫy (lập trình)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catch tank

cái bẫy

catch-all

cái bẫy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trapping

bẫy