Jagdgam /n -(e)s, -e/
cái] bẫy, lưđi.
Fußangel /f =, -n/
cái] bẫy, cạm;
Falleisen /n -s, =/
cái] bẫy, cạm, cò ke.
Fangeisen /n -s, =/
cái] bẫy, cạm, cò ke.
KIappfalle /í =, -n/
í =, cái] bẫy, cạm, cò ke;
Füßeisen /n -s, =/
1. [cái] cùm chân; 2. [cái] bẫy, cạm.
Attrape /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).
Falle /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.
Schlinge /f =, -n/
1. [cái] thòng lọng; 2. vòng vây, tròng; 3. [cái] dò, bẫy; 4. (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 5. xem Schlíngbaum.
Ztiggam /n -(e)s, -e/
cái bẫy, cái lưới (đánh chim); (cái) lưđi, vằng lưới, vàng lưói.