Schlinge /f/KT_GHI/
[EN] curl
[VI] sự uốn quăn (băng ghi âm)
Schlinge /f/CNSX/
[EN] snarl
[VI] chỗ nối; chỗ thắt nút (dây thép)
Schlinge /f/Đ_KHIỂN, KT_DỆT/
[EN] loop
[VI] vòng; mắt; thòng lọng
Schlinge /f/VT_THUỶ/
[EN] loop, sling
[VI] nút (thừng, chão)