Rollbord /nt/CNSX/
[EN] curl
[VI] mép cuốn
Rollneigung /f/B_BÌ/
[EN] curl
[VI] sự xoáy; sự cuốn quăn
Schlinge /f/KT_GHI/
[EN] curl
[VI] sự uốn quăn (băng ghi âm)
Rot /nt/V_LÝ/
[EN] curl
[VI] rôta (phép quay của trường vectơ)
Rotation /f/Đ_TỬ/
[EN] curl
[VI] rôta (của vectơ)
Rotation /f/VLC_LỎNG/
[EN] curl
[VI] rôta (của các vectơ)
sich kräuseln /v refl/GIẤY/
[EN] curl
[VI] bị uốn quăn
einrollen /vt/KT_DỆT/
[EN] curl
[VI] uốn quăn, làm xoắn, cuộn, uốn
Kräuselung /f/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl
[VI] sự gấp nếp, sự quăn
kräuseln /vt/KT_DỆT/
[EN] crimp, curl, gather
[VI] làm quăn, chun, nhăn