TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

roulage

gathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crushing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge coiling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

roulage

Rollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Profilieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollbiegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollstanzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollneigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Walzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

roulage

roulage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cylindrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tuilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La manutention par roulage permet d’éviter les ruptures de charge

Sự chuyển hàng hóa bằng xe giúp tránh nhũng gián doạn trong bốc dỡ hàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roulage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rollen

[EN] gathering; rolling

[FR] roulage

roulage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einrollen; Profilieren

[EN] crushing

[FR] roulage

roulage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rollbiegen; Rollen; Rollstanzen

[EN] edge coiling; edge rolling

[FR] roulage

redressage,roulage /TECH/

[DE] Rollneigung

[EN] curling

[FR] redressage; roulage

cylindrage,roulage

[DE] Walzen

[EN] rolling

[FR] cylindrage; roulage

gode,roulage,tuilage /TECH,INDUSTRY/

[DE] Einrollen; Rollen

[EN] curl

[FR] gode; roulage; tuilage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

roulage

roulage [Rula31 n. m. 1. LUẬT Sự lăn bánh, sự chạy (xe). Police de roulage: Quy chế đi lại của xe cộ. 2. Sự vận tải hàng hóa (bằng ô tô). Société de roulage: Công ty vận tải. Manutention par roulage: Sự chuyển hàng hóa bằng xe (để bốc lên tàu), La manutention par roulage permet d’éviter les ruptures de charge: Sự chuyển hàng hóa bằng xe giúp tránh nhũng gián doạn trong bốc dỡ hàng. KĨ Sự cuốn lại (của tơ giấy). 4. Mổ Sự chuyên quặng (bằng gobng). 5. NÓNG Sự lăn đất (để làm vỡ đất cục).