TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gathering

sự thu thập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tập hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gom

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấy lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy chun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gom trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo chun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tập trung

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tích luỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

may rút

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự dính tôn vào trục cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt không phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu gom

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gathering

gathering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rolling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 income

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gathering

Zusammentragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rüschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufhehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammennähen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versammlung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anfangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenbringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfassen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

gathering

assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erfassen

[EN] collection, gathering

[VI] thu gom

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gathering, income

sự thu nhập

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gathering /TECH/

[DE] Zusammentragen

[EN] gathering

[FR] assemblage

gathering /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anfangen; Aufnehmen

[EN] gathering

[FR] cueillage

gathering /IT-TECH,INDUSTRY/

[DE] Sammeln; Zusammenbringen

[EN] gathering

[FR] ramassage

gathering,rolling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rollen

[EN] gathering; rolling

[FR] roulage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gathering

sự dính tôn vào trục cán, mặt không phẳng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Versammlung

[EN] gathering

[VI] may rút,

Từ điển toán học Anh-Việt

gathering

sự tập trung, sự tích luỹ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rüschung /f/KT_DỆT/

[EN] gathering

[VI] sự lấy lai, sự lấy chun

Aufhehmen /nt/SỨ_TT/

[EN] gathering

[VI] sự thu gom

Zusammennähen /nt/KT_DỆT/

[EN] gathering

[VI] sự thu thập, sự tập hợp

Zusammentragen /nt/IN/

[EN] gathering

[VI] sự thu trang, sự gom trang

Zusammenziehen /nt/KT_DỆT/

[EN] gathering

[VI] sự tạo nhăn, sự tạo chun

Tự điển Dầu Khí

gathering

['gæðəriɳ]

  • danh từ

    o   sự thu thập, sự gom

    §   gas gathering : sự gom khí

    §   gathering center : trung tâm thu gom

    §   gathering centre : trung tâm thu gom

    §   gathering line : đường ống thu gom

    §   gathering station : trạm thu gom khí

    §   gathering system : hệ thống thu gom

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gathering

    sự thu thập, sự tập hợp