Việt
sự thu gom
sự chặn
sự quyên góp
sự vê viên
sự cầu hóa
Anh
collection
gathering
interception
balling-up
Đức
Aufhehmen
Abfuhr
Einsammeln
Abholen
Auffangen
Auffang
EinSammlung
sự vê viên, sự cầu hóa, sự thu gom
EinSammlung /die; -, -en (PI. selten)/
sự quyên góp; sự thu gom;
Aufhehmen /nt/SỨ_TT/
[EN] gathering
[VI] sự thu gom
Abfuhr /f/P_LIỆU/
[EN] collection
Einsammeln /nt/P_LIỆU/
[VI] sự thu gom (chất thải)
Abholen /nt/P_LIỆU/
[VI] sự thu gom (rác)
Auffangen /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] sự thu gom (dầu)
Auffang /m/ÔN_BIỂN/
[EN] collection, interception
[VI] sự thu gom, sự chặn
collection /toán & tin/
gathering /toán & tin/
interception /toán & tin/