Tablettieren /nt/C_DẺO/
[EN] pelletizing
[VI] sự vê viên
Zusammenballen /nt/THAN, L_KIM/
[EN] balling
[VI] sự vê viên
Pelletisierung /f/P_LIỆU/
[EN] pelletization
[VI] sự ép viên, sự vê viên
Pelletieren /nt/C_DẺO/
[EN] pelletizing
[VI] sự vê viên, sự đống viên, sự ép viên