Việt
sự vê viên
sự cầu hoá
sự kết cục
sự kết hạch
sự tạo viên
sự kết tụ
Anh
balling
Đức
Aufkugeln
Zusammenballen
Pháp
embillage
Zusammenballen /nt/THAN, L_KIM/
[EN] balling
[VI] sự vê viên
balling /IT-TECH/
[DE] Aufkugeln
[FR] embillage
sự vê viên, sự tạo viên, sự kết tụ
['bɔliɳ]
o sự kết cục, sự kết hạch
sự cầu hoá (grafit)