TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balling

sự vê viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cầu hoá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kết cục

 
Tự điển Dầu Khí

sự kết hạch

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

balling

balling

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

balling

Aufkugeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenballen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

balling

embillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenballen /nt/THAN, L_KIM/

[EN] balling

[VI] sự vê viên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balling /IT-TECH/

[DE] Aufkugeln

[EN] balling

[FR] embillage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

balling

sự vê viên, sự tạo viên, sự kết tụ

Tự điển Dầu Khí

balling

['bɔliɳ]

  • danh từ

    o   sự kết cục, sự kết hạch

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    balling

    sự cầu hoá (grafit)