zusammenballen /(sw. V.; hat)/
vò lại;
nắm lại;
cuộn lại;
vo lại;
Schnee zusam menballen : vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen : những đám mây đen tích tụ trên bầu trời.