TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenballen

Kết tụ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vón hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vê viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vón cục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vò lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenballen

congealed

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

grain clumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglomerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ball up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zusammenballen

zusammenballen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balligwerden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zusammenbacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zusammenballen

agglutination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encollement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnee zusam menballen

vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại

dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen

những đám mây đen tích tụ trên bầu trời.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balligwerden,zusammenbacken,zusammenballen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Balligwerden; zusammenbacken; zusammenballen

[EN] caking

[FR] agglutination; encollement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenballen /(sw. V.; hat)/

vò lại; nắm lại; cuộn lại; vo lại;

Schnee zusam menballen : vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen : những đám mây đen tích tụ trên bầu trời.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenballen /nt/FOTO/

[EN] grain clumping

[VI] sự vón hạt

Zusammenballen /nt/THAN, L_KIM/

[EN] balling

[VI] sự vê viên

zusammenballen /vt/THAN/

[EN] agglomerate

[VI] kết tụ

zusammenballen /vt/L_KIM/

[EN] ball up

[VI] vón cục, cầu hoá (thành thục)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

zusammenballen

[EN] congealed

[VI] Kết tụ (kết tròn)