TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vò lại

vò lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vò lại

zusammenballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnee zusam menballen

vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại

dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen

những đám mây đen tích tụ trên bầu trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenballen /(sw. V.; hat)/

vò lại; nắm lại; cuộn lại; vo lại;

vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại : Schnee zusam menballen những đám mây đen tích tụ trên bầu trời. : dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen