zusammenringeln /sich (sw. V.; hat)/
xoắn lại;
cuộn lại;
con rắn cuộn mình lại. : die Schlange ringelte sich zusammen
aufrollen /(sw. V.; hat)/
quấn lại;
cuộn lại (zusammenrollen, einrollen);
giấy cứ cuốn lại. : das Papier rollt sich immer wieder auf
aufschießen /(st. V.)/
(hat) (Seemannsspr ) cuộn lại;
cuốn lại (aufrollen, Zusammenlegen);
zusammendrehen /(sw. V.; hat)/
cuộn lại;
vấn lại;
xoắn lại;
knautschen /[’knautjn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
vò nhàu;
cuộn lại;
vò nát (zusammen drücken, knüllen);
schlingen /(st. V.; hat)/
cuộn lại;
cuốn lại;
cuộn quanh;
cuộn quanh cái gì : sich um etw. schlingen con rắn cuộn quanh con mồi. : die Schlange schlingt sich um ihre Beute
umspulen /(sw. V.; hat)/
(phim) quấn lại;
cuộn lại;
sang cuộn khác;
krengeln /sich (sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
cuộn lại;
vặn mình;
quằn quại (umherschlendem) kren gen -> krängen;
zusammenballen /(sw. V.; hat)/
vò lại;
nắm lại;
cuộn lại;
vo lại;
vo tròn tuyết thành từng cục. sich zusammenballen: dồn lại, tích lại, cuộn chặt lại : Schnee zusam menballen những đám mây đen tích tụ trên bầu trời. : dunkle Wolken ballten sich am Himmel zusammen
einrollen /(sw. V.)/
(hat) cuộn tròn;
cuốn lại;
cuộn lại;
quấn tóc (mình) lại. : sich die Haare einrollen