rewind /điện lạnh/
quấn trở lại
rewind /toán & tin/
cuộn trở lại
rewind /xây dựng/
vấn đay
rewind
trở về đầu băng
rewind /toán & tin/
trả băng
rewind
vấn đay
rewind
cuộn trở lại
rewind
quấn trở lại
rewind /toán & tin/
trở về đầu băng
rewind /toán & tin/
sự cuộn lại
rewind /toán & tin/
sự cuộn sang
rewind
sự cuộn sang
rewind
đánh ống lại
replay, rewind
sự quay lại
furl, rewind /giao thông & vận tải;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
cuộn lại
rewind, wrap /dệt may/
đánh ống lại
coil, involve, rewind
quấn lại
perforated on the reel, rewind
được đục lỗ trên cuộn
packaging, rewind, rewinding
sự cuộn lại