packaging /toán & tin/
quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
packaging /xây dựng/
quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
packaging /điện lạnh/
quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
packaging
sự đóng bánh
packaging
sự đóng bao bì
packaging /thực phẩm/
sự đóng bao bì
packaging /điện tử & viễn thông/
sự cuộn lại
packaging
vật liệu đệm kín
packaging /hóa học & vật liệu/
vật liệu đệm kín
packaging /hóa học & vật liệu/
vật nạp liệu
packaging
sự đóng kiện
packaging /xây dựng/
đóng thành gói
packaging /toán & tin/
sự cuộn lại
packaging
sự đặt vào hộp
packaging /toán & tin/
sự đặt vào hộp
packaging /dệt may/
sự bao gói
packaging
sự đánh đống
baling, packaging
sự đóng kiện
packaging, packing /xây dựng/
đóng thành kiện
packaging, stacking /xây dựng/
sự đánh đống
experiment package, packaging
sự đóng gói thử nghiệm
packaging, rewind, rewinding
sự cuộn lại
conservation, package, packaging
sự bao gói
caking, package, packaging, packing
sự đóng bánh