TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stacking

sự tạo ngăn xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp chồng đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stacking

 stacking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stacker crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stacking

sự tạo ngăn xếp

 stacking

sự xếp đống

 stacking /xây dựng/

sự xếp chồng

 stacking /xây dựng/

sự xếp đống

 stacking

sự đánh đống

 packaging, stacking /xây dựng/

sự đánh đống

 piling, stacking

sự xếp đống

stack, stacker crane, stacking

xếp chồng đống

 interference, interleaving, overlap, overlay, piling, stacking

sự xếp chồng