stacking
sự tạo ngăn xếp
stacking
sự xếp đống
stacking /xây dựng/
sự xếp chồng
stacking /xây dựng/
sự xếp đống
stacking
sự đánh đống
packaging, stacking /xây dựng/
sự đánh đống
piling, stacking
sự xếp đống
stack, stacker crane, stacking
xếp chồng đống
interference, interleaving, overlap, overlay, piling, stacking
sự xếp chồng