interleaving
kỹ thuật đan xen
interleaving
sự đan xen
interleaving /toán & tin/
sự đan xen
interleaving /xây dựng/
sự xếp chồng
interleaving /toán & tin/
sự xen giữa
insert, interleaving /toán & tin/
sự xen
alternation, intercalation, interdigitation, interfingering, interleaving
sự xen kẽ
interference, interleaving, overlap, overlay, piling, stacking
sự xếp chồng